gọn ghé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọn ghé+
- Pleasingly tidy
- sách vở xếp gọn ghẻ
Books put in a pleasingly tidy order
- Ăn mặc gọn ghẽ
To dress in a pleasingly tidy manner
- sách vở xếp gọn ghẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọn ghé"
Lượt xem: 537